Ngoài ra nếu muốn học có phát âm đầy đủ và có luyện tập trắc nghiệm, luyện nghe, luyện viết các bạn truy cập vào link sau nhé
http://tuvungtienghan.com/tu-vung/chi-tiet/chu-de-nhung-tu-ngu-dung-chi-mau-sac-246.html
색깔:màu sắc
무색의:không màu
울긋불긋한: nhiều màu sắc
다색의:sặc sỡ
은백색의:sáng chói
오렌지색: màu cam
검은:màu đen
빨간,붉은:màu đỏ
분홍색: màu hồng
유황색, 크림색 :màu kem
청록색 : màu lam
갈색, 밤색 : màu nâu
짙은 감색:nước biển
보라색: màu tím
흰색,백색 :màu trắng
노란색 : màu vàng
회색: màu xám
회백색: xám tro
장밋빛 : hồng nhạt
심홍색 :đỏ tươi
주홍색 : chói
자줏빛, 자색: đỏ tía
옅은 빨간 :đỏ nhạt
강렬한 색:đỏ sẫm
암갈색:nâu đen
약간 흰 :hơi trắng
푸른,남색:màu xanh da trời
암녹색 :xanh lá cây đậm
옅은 푸른 색:màu xanh lá cây nhạt
Chúc các bạn học tốt ! ^^
0 nhận xét trong bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề màu sắc"
Post a Comment